Có 3 kết quả:

溶解 róng jiě ㄖㄨㄥˊ ㄐㄧㄝˇ熔解 róng jiě ㄖㄨㄥˊ ㄐㄧㄝˇ融解 róng jiě ㄖㄨㄥˊ ㄐㄧㄝˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to dissolve

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fusion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to melt
(2) molten
(3) fig. to understand thoroughly

Bình luận 0