Có 3 kết quả:
溶解 róng jiě ㄖㄨㄥˊ ㄐㄧㄝˇ • 熔解 róng jiě ㄖㄨㄥˊ ㄐㄧㄝˇ • 融解 róng jiě ㄖㄨㄥˊ ㄐㄧㄝˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to dissolve
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fusion
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to melt
(2) molten
(3) fig. to understand thoroughly
(2) molten
(3) fig. to understand thoroughly
Bình luận 0